Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 261 tới 280 của 294
| Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
| 2010 | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Trần Hạnh, Nhi; Dương Anh, Đức |
| 2009 | Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính | Nguyễn Vũ, Sơn |
| 2007 | Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính | Phạm Thanh, Liêm |
| 2009 | Giáo trình SQL Server 2005 | Trần Xuân, Hải; Nguyễn Tiến, Dũng |
| 2009 | Giáo trình cơ sở dữ liệu | Tô Văn, Nam |
| 2009 | Giá trình access và ứng dụng | Huỳnh Quyết, Thắng |
| 2009 | Excel kế toán và Access kế toán | Nguyễn Thế, Hưng |
| 1997 | Excel 97 trong windows 95 | Trương văn, Thiện; Lưu Hoàng, Phúc |
| 1994 | Excel 5.0 for windows | Hồ Thanh, Ngân |
| 2016 | Doanh nghiệp và điện toán đám mây | Anthony T. Velte Toby J.Velte; Ph.D. Robert Elsenpeter |
| 1995 | Đồ họa vi tính Adobe photoshop nâng cao | Phạm Quang, Huy; Phạm Ngọc, Hưng; Phạm Đức, Hiếu |
| 2018 | Dijkstra | Nhiều Tác Giả |
| 2008 | Dịch vụ mạng Windows 2003 | Tiêu Đông, Nhơn |
| 2003 | Dịch vụ mạng Unix | Nguyễn Thị, Điệp |
| 2017 | Code dạo kí sự | Phạm Huy, Hoàng |
| 2014 | Cơ sở trí tuê nhân tạo | Lê Hoài, Bắc; Tô Hoài, Việt |
| 2018 | Cơ sỡ dữ liệu quan hệ và ứng dụng | Nguyễn Bá, Tường |
| 2005 | Cấu trúc máy vi tính | Trần Quang, Vinh |
| 2018 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán | Trần Thông, Quế |
| 2010 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Đỗ Xuân, Lôi |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 261 tới 280 của 294