Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 861 tới 880 của 920
| Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 26 phần 3 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 26 phần 2 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 26 phần 1 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 25 phần 2 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 25 phần 1 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 24 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 23 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 22 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 21 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 20 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 19 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 18 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 17 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 16 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 15 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | C.Mác Và Ph.Ăng - Gen Toàn Tập 1 | GS. Nguyễn Đức Bình, GS. Đặng Xuân Kỳ, PGS. TS. Trần Ngọc Hiên, PGS. Hà Ngọc Hợi, GS. PTS. Phạm Xuân Nam, GS. Trần Nhâm, GS. Trần Xuân Trường |
| 2004 | Bút ký triết học tái bản | V.I.Lênin |
| 1970 | Building Big Profits in Real Estate | Wade Timmerson and Suzanne Caplan |
| 2013 | Bộ luật lao động | Nguyễn Thị Thành |
| 2016 | Bộ luật dân sự | TS.Trần Mạnh Đạt |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 861 tới 880 của 920