Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 81 tới 100 của 129
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2019 | Độc chất học (Dùng cho đào tạo dược sĩ Đại học) | PGS. TS. Trần Thanh Nhãn |
2011 | Đại số tuyến tính | Đỗ Công Khanh |
2005 | Công nghệ hóa học vô cơ | Trần Hồng Côn (chủ biên), Nguyễn Trọng Uyển |
2011 | Cơ sở truyền nhiệt | Hoàng Đình Tín |
2009 | Cơ sở địa lý tự nhiên | PGS. TS. Nguyễn Thục Nhu, PGS. TS. Đặng Duy Lợi, TS. Lê Thị Hợp |
2012 | Cơ học. Tập 1: Tĩnh học và động học | Đỗ Sanh |
2011 | Cơ học. Tập 2: Động lực học | Đỗ Sanh |
2007 | Cơ học lý thuyết. Tập 2: Động lực học | Chu Tạo Đoan |
2008 | Cơ chế và phản ứng hóa học hữu cơ | PGS. TS. Thái Doãn Tĩnh |
2019 | Câu hỏi trắc nghiệm hóa hữu cơ | PGS. TS. Trương Ngọc Tuyền, TS. Lê Nguyễn Bảo Khánh, TS. Phạm Ngọc Tuấn Anh, ThS. Nguyễn Thị Hương Giang, ThS. Trương Văn Đạt |
2012 | Câu hỏi trắc nghiệm hóa hữu cơ | PGS. TS. Nguyễn Quang Đạt, PGS. TS. Đinh Thị Thanh Hải |
1994 | Cẩm nang thuật toán | Robert Sedgewick |
2007 | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | Lê Văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hòa, Võ Thạch Sơn, Đào Văn Tân |
2007 | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | Lê Văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hòa, Võ Thạch Sơn, Đào Văn Tân |
2014 | Vật lý đại cương | Phạm Thị Cúc, Tạ Văn Tùng |
2008 | Vật lý đại cương | Phạm Thị Cúc, Tạ Văn Tùng |
2013 | Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn hóa sinh. Số TEST: 1461 | PGS. TS. Đào Kim Chi |
2006 | Bài tập Xác suất và thống kê toán | PGS. TS. Nguyễn Cao Văn |
2011 | Bài tập Xác suất và thống kê | Đinh Văn Gắng |
2008 | Bài tập Xác suất và một số đề thi tham khảo | ThS. Lê Khánh Luận |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 81 tới 100 của 129